Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

v


vào hếtclúq2
vảy (cá)xeal
vảy cánxeal
vặnrvít
văn minhváng minh
vănglơu
vắt bóptiviaq
vắt chân chữ ngũ (ngồi)cléq ngcleng
vắt sữapát daq tóuh
vậcvâc
vẫnadơi
vấnvân
vần cơmta–il
Vân KiêuPacóuh
Vân Kiêu sông BồPacóh
vận mệnh
vần vầncár a ki
vâng chịuca–ưq