Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bị nghẹtturean
bì ngôcadức
bí ngôcadức taq
bị nhiểm độcriaq
bị nó đụnga–ay kidúh
bị phạtcha panghat
bị quỉ ámpachơ
bị ràng buộcpartout
bì rợcadức
bị rủa xảpipap
bị trẹoparlát
bíchtatưnh
biến mấtplaơng pardayh
biến thành qủytrâq
biếngadôc
biếng nháctarxín2
biếtchom 1
biết chữuráq u–aruráq
biết nhìnacâl
biết phân biệtchom nil
biết xấu hổlom ân achiêt
biểu hiệnapáhmpáh
biểu tượngpatang1